Characters remaining: 500/500
Translation

se rabattre

Academic
Friendly

Từ "se rabattre" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa chính là "buông xuống", "chuyển hướng" hoặc "rẽ". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ minh họa cho từng cách sử dụng của từ "se rabattre".

1. Nghĩa đen
  • Tự động từ buông xuống: "Se rabattre" có thể được dùng để diễn tả hành động buông tay hay hạ tay xuống.

    • Ví dụ: "Après avoir été fatigué, il se rabat les mains sur les genoux." (Sau khi mệt mỏi, anh ta buông tay xuống đầu gối.)
  • Chuyển hướng, rẽ, tạt vào: cũng có thể chỉ hành động của một phương tiện khi chuyển hướng hay rẽ vào một con đường khác.

    • Ví dụ: "La voiture qui se rabat trop vite après un dépassement peut causer un accident." (Xe tạt vào quá gấp sau khi vượt xe khác có thể gây ra tai nạn.)
2. Nghĩa bóng
  • Chuyển hướng trong suy nghĩ, chủ đề: "Se rabattre" còn được dùng để chỉ việc chuyển sang một chủ đề hoặc lĩnh vực khác, thườngtrong bối cảnh không còn lựa chọn nào khác.

    • Ví dụ: "L'armée se rabattit sur la ville." (Đoàn quân chuyển hướng về thành phố.)
    • Ví dụ khác: "Après plusieurs échecs, il se rabat sur la politique." (Sau nhiều thất bại, anh ta xoay sang chuyện chính trị.)
  • Đành nhận, đành bằng lòng: Khi không còn lựa chọn tốt hơn, có thể hiểu là "đành phải chấp nhận".

    • Ví dụ: "Faute de rôti, il se rabat sur un pot-au-feu." (Không thịt quay, đành bằng lòng với món thịt hầm.)
3. Biến thể từ gần giống
  • Các biến thể: "Rabattre" (động từ không phản thân) thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giảm bớt hoặc hạ xuống.

    • Ví dụ: "Rabattre le siège" (hạ ghế xuống).
  • Từ gần giống:

    • "Se détourner" (quay đi, chuyển hướng) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng thường mang nghĩa chối bỏ hoặc tránhđiều đó.
4. Idioms cụm động từ
  • Cụm động từ: Không nhiều cụm động từ phổ biến với "se rabattre", nhưng thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành các nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể.
5. Từ đồng nghĩa
  • Một số từ đồng nghĩa có thể được coi là "se tourner" (quay lại, xoay quanh) nhưng "se rabattre" mang sắc thái đặc biệt hơn về sự chuyển hướng hoặc chấp nhận.
Tóm tắt

Từ "se rabattre" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng. Khi sử dụng, cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa của .

tự động từ
  1. buông xuống
    • Ses mains se rabattent
      tay buông xuống
  2. chuyển hướng; rẽ, tạt vào, ngoặt
    • Voiture qui se rabat trop vite après un dépassement
      xe tạt vào qúa gấp sau khi vượt xe khác
    • l'armée se rabattit sur la ville
      đoàn quân chuyển hướng về thành phố
  3. (nghĩa bóng) xoay sang (chuyện khác)
    • Se rabattre sur la politique
      xoay sang chuyện chính trị
  4. đành nhận, đành bằng lòng với
    • Faute de rôti, il se rabat sur un pot-au-feu
      không thịt quay, đành bằng lòng với món thịt hầm

Comments and discussion on the word "se rabattre"